槲皮素t mộ阮富仲những chất phụgia thực酸碱ẩmổbiến tạ我公司ều瞿ốc吉尔。Vớ京族nghiệm chuyen sản徐ất va cung cấp槲皮素tạ我瞿Trungốc n gầ10 năm, quy khach公司thể霍岩toan日圆tam川崎đặtmua槲皮素TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

槲皮素


  • Foodchem No:S3602.
  • CAS号:117-39-5
  • loại:Chiếtxuấtthựcvật
  • 否:
  • sốlượngvới20'fcl:.00kg.
  • sốlượngtốithiểu:50.00公斤
  • đóngGói:25公斤/桶
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

槲皮素cácnhàcungcấp 槲皮素cácnhàcungcấp 槲皮素cácnhàcungcấp


项目 标准
出现 黄色结晶粉末
测定(干基) 通过HPLC 95%Min
熔点(℃) 305 - 315.
网格尺寸(网格) 100%通过80目
干燥失重(%) 9 - 12
硫酸盐灰(%) 0.5最大
重金属(PPM) 10最大
总板数量(CFU / G) 最大1000
酵母和模具(CFU / G) 100最大
E.coli.
沙门氏菌

Quercetin,CònđượCgọiLàcercetin,槲皮素,HòaTanTrongAxit anit,DungDịchKiềmCómàuvàng,khôngtan trongnīc,ethanolcóvịịng。Cóthểểcsửdụnglàmthuốc,nócóđờmtốt,hiệuho,vàcómətsốbệnhhensuyễn。ngoàiracòncóhhyếtápthấphơn,tăngsứcđềkhángmaomạch,làmgiảmmong maomạch,mỡmáu,mởrộngđộngmạchvành,tănclưulượngmánchvànhvànhưvậy。đểđểđutrịviêmphếquảntính。Bệnhđộngmạchvànhvàbệnhcaohuyếtápcũngcóđiềutrịhỗtrợ。

1.chấtchốngyxoa。Chìyếudùngchodầu,nướcuống,đồuốnglạnh,cácsảnphīmchếbếnt。
2.mộtthuốcnhuộmtựnhiên。thuốcnhuộmcóthểểcsửdụngnhəlàphươngtiện。đốiVớiLenVàBông,vớinhômđểchomətmuốicrommàuvàng,màuvàngô刘đãđượcsửdụng,cácmuốithiếccủamộtquảcam,màuxanhôliuvàsắtquá。giặtxàphòngtốt,trungbìnánhsáng。

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcəp槲皮素出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

* Sốlượng》cầu tố我thiểMOQ拉包nhieu吗?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟