1. TrangChủ.
  2. /
  3. Chiếtxuấtthựcvật
  4. /
  5. chiếtxuấttràxanh

ChiếtXuấtrràxanhlàmộttrongnhữngchấtphìgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəpchiếtxuấttràxanhtạitrungquốcgần10năm,quýkháchcóthểhoànyêntâmkhiđặtmuachiếtxuấtràxanhTạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

chiếtxuấttràxanh


  • Foodchem No:S205.
  • CAS号:0.
  • loại:Chiếtxuấtthựcvật
  • 否:
  • sốlượngvới20'fcl:10000.00kg.
  • sốlượngtốithiểu:1000.00kg.
  • đóngGói:25 kg / ctn
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

Chiếtxuấtrràxanhcácnhàcungcəp Chiếtxuấtrràxanhcácnhàcungcəp Chiếtxuấtrràxanhcácnhàcungcəp


项目 标准
出现 黄棕色细粉
测定(%) 总茶多酚,55分钟
粒子尺寸 98.0%通过80目
溶解度 水溶性
干燥失重(%) 6.0最大
灰(%) 15.0 Max.
PB(PPM) 2.0最大
总板数量(CFU / G) 3000最大
酵母和霉菌(CFU / G) 100最大

Chiếtxuấtrràxanhtōlátàxanhtríchxuấtcácthànhphầnhoạtđộng,baogồm多酚(儿茶素)vànhưthì。nócótchốnyhyna,tácđộngnhặtrácgəctựCácthànhphầnchầnchầnchnachầntpenghenoltrongtrà(gtp),càppê,dầuthəm,nước,khoángsản,bộtmàu,碳水化合物,蛋白质,axit amin,维生素vàcácloạitəngtự。

ứngdụngthựcphẩmbiêntập

多酚Trongtrànhưmộtchấtchốngyhyhóatựnhiênđãđượcsửnngrộngrãitrongngànhcôngnghiệpthựcphẩm。TiêuchuẩnPhìGiaGựCHẩMCủAThểực,多酚Cóthểểđược,Bánhtrung thu,giămbôngvàcácloạithựchẩmkhác,lượng0.4g / kg。sửdụngđầutiênđượđượđượđượđượtrrtanol,thêmmộtsətiềnnhấtđịnhcủagiảipháp柠檬酸盐đượxâydựng,sauđđthêmmộtphươngphápđểphunthuốchặcthựcphẩm。
[]thịt:thịtvàcácsảnphẩmthịtquátrìnhbảoquảnthườnngdođểtựựngquátrìnhtoyhyhaacủachətbéovàmàuvàngxuấthiệnmùiôi。TrongChìBiếnthịt,nhiềuthịtngâmhoặcphuncácgiảiphuẩnbị多酚,蛋白质vàpolyphenollàmchobìmặtthətđểtạothànhmộtlớpkhôngthấmmàngcēngmater,đểứcchếquátìnhynyhyhhóaônibềmặtvàsảnpẩmthịtTăngrưởngvàngənngừavikhuẩngâyhưhỏngkếtquảtốt。

[]ChấtBéođộngvậtăn:mỡỡngvậtcónchachấtchốnyhyhyhoanónhiêncủanó,dễdàngtựựngquátrìnhoyhyhóavàsuythoái。ThêmPolyphenoldầu,cóthểngănchặnnnngquánhoyhyhóngquánnhyoyhoakcủacácaxitbéokhôngbãohòapânhủy,cóhhřy,cóhhủuquảảứứquántoyhyhoalipidôivàkéodàithờigianlưutrữcủanón。

[]ThựcPhẩmChiênThiênTrongQuánrìnhchiên,doquánthynhnhnaatēiđen,màuđen,tronglưutrữuôidạngməhươuidầncácsảumẩmđàosâuhəngthəm,hươngvịbịịnhhhēngnghiêmtrọng。polyphenolcóhiệulựcchốngoyshóathựcphīmchiênlàtốthơn,cóthểlàmchậmhiệntượngônyyoxa,cảithiệntuổithìcủathựmphẩm。

[Bánh]:Cánhtrung thuvàsảnxuấtthựcphẩmkháctrongdầu,thêmbộtmìvàdầu多酚trongcáibáibáohỗiquyếtnhữngbảoquảntnthựngbảoquảntnthẩm,nhưngcũngcóthểểóngmộtvaitrongviệcchămsócinhdēngvàsứckhỏevàtănghươngvịcủathựcphẩm。

[thủy]:多酚TrongTràCóntácdụngChốngyhyhoa,chốngchống,tácdụngchốngnâuđángkểtrongcácloạicánysảnpẩmthủnysnnkhácvàcànnnnnnnnysnnkhhácvàchếnnn。TrongSīnXuấtCácSảnPhīmCákhô,多酚Trongtràcóhacángâmnước,哥伦比哈·ểđượcngănchặndo“đốtcháydầu”,vàpâyravàngvàplipidyonyhóa。khiđđnglạnhcánhcán,thêmvàocôngthức多酚,nhưngcũnglàmchocátươitəthơn。

[uống]:多酚cóthểểđượđượửửụđểđểựđồđồđồđồđồđồđồđồđồđồđồạạạạạạạạạạạạạ,nồ,nhưngcũnứchếthiệthēichosữađậunành,nướcngət,nướctáicâyvàđồuốngkhácchứanhiều维生素avàvàcavamincvàcácvacaminkhác,dođđbảovệệuốngmộtloạtcácchấtinhdưỡng。

[BánhKẹo]:TPÁpdụngChoNaihakóoCaoSu,Kẹo,kẹođườngTráiCây,BảoQuản,ChấtChốngyoyhyhahaihệnmàu,ngoàihơithởu,ngoàihơithởuứngkhác。ngoàira,chất多酚trongtràcũngcóthểlàmchothựcphẩmcólượngđườngcao trong“cuốiaxit”biếnmất,đểnếmganmát。

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcấpchiếtxuấttràxanh出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟