1. TrangChủ.
  2. /
  3. sảnpẩm热
  4. /
  5. Natri Citrat

Natri CitratlàMộtTrongNhữngChấtPhìGiaGiahựCphẩmphìbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəpnatri citrattạitrungquốcgần10nəm,quýkháchcóthōhoàntànyêntâmkhiđặtMua Natri CitratTạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

Natri Citrat


  • Foodchem No:A301
  • CAS号:6132-04-3
  • loại:sảnpẩm热
  • 否:E331.
  • sốlượngvới20'fcl:25000.00kg.
  • sốlượngtốithiểu:1000.00kg.
  • đóngGói:25公斤/袋
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

NatriCitratCácnhàCungCấP NatriCitratCácnhàCungCấP NatriCitratCácnhàCungCấP NatriCitratCácnhàCungCấP


MụC. tiêuchuẩn.
đặctính. bộttinhthōmàutrắng
nhậndạng đãkiểmtra.
hìnhdạnghợpchất đãkiểmtra.
tínhkiềm. đãkiểmtra.
Mấtmátkhilàmkhô 11.00-13.00%
KimLožinặng. KhôngQuá5ppm.
oxalat. khôngquá100ppm.
克洛 KhôngQuá50ppm.
Sunfat. KhôngQuá150ppm.
GiárịpH(5%DungDịchnước) 7.5-9.0
độtinhkhiết. 99.00-100.50%
ChấtdễCacbonHóa đãkiểmtra.
chấtgâysốt. đãkiểmtra.
asen. KhôngQuá1ppm.
chì. KhôngQuá1ppm.
thủyngân. KhôngQuá1ppm.

Natri CitratLàdạngbộttinhthìmàutrắnghoïckhôngmàu。nókhôngmùivàcócịmặnmátnósəmətnəctonhthểể150°Cvàpânhủytạinhiệtđộcaohơn。nótan trong乙醇。

Natri CitratđượCSửửửụđểựổđịnhcủathànhphầnhạthóatrongcôngnghiệpchấttẩyrửa,nócóthể,nócóthểhthayntripolyphosphatlàloạichấttřyrửa,nócēngcóthểSīdụngtronglênmen,tiêmchēng,nhiếpảnhvàmạkimloại。

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcấpNatri Citrat出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟