1. TrangChủ.
  2. /
  3. Chiếtxuấtthựcvật
  4. /
  5. Neoheheridin二氢丙酮

Neohyperidin二氢替碳酮Làmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。vớikinhnghiệmchuyênsənxuấtvàcungcəp新胚素二氢素酮tạitrungquốcgầnn10năm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtMua Neohehalidin二氢丙酮TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

Neoheheridin二氢丙酮


  • Foodchem No:S2502
  • CAS号:20702-77-6
  • loại:Chiếtxuấtthựcvật
  • 否:N / A.
  • sốlượngvới20'fcl:9000.00kg.
  • sốlượngtốithiểu:5.00kg.
  • đóngGói:25公斤/桶
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

Neohyheridin DihydrochalconeCácnhàcungcấp


项目 标准
出现 黄色白色细粉
鉴定
测定(%) 96.0分钟
Naringin DioHrochalcone(%) 2.0最大
粒子尺寸 95%通过80mesh
干燥失重(%) 10.0最大
灰(%) 0.5最大
重金属(PPM) 10.0最大
总板数量(CFU / G) 最大1000
酵母和霉菌(CFU / G) 100最大
E.coli.
沙门氏菌

Hesperidin新的甲基二氢 - Chalcone(GọInmdc)làvỏcammớitùcamquýttríchxuấtglycosidthựcvậttựnhiêntừlavonoidhydrohóapháisinh,nólàmộtloạicayđắđắđắđắànápvàchứcnăngcảithiệnhươngvịchtngọt。

đặctínhsảnphẩm
1,vịngọtcao,lượngcalothấp。đặctrưngởvịngọtcủavương(1500-1800lầnvịngətcủađườngmísa),làmmớihươngvị,dưvịkécàicayđắngvàtácdụngschắntuyệtvời。nhdcnhóm糖苷xảyratrongcùthủyphânvà葡萄糖蛋白酶nhómhầunhưkhôngjia giavàoquáa,vìvřygiánhhóa,vìvřygiánnnănglượngtốithiểunhdccóthểểcs hidcccóthəểcsədụngnhəchətlàmngətthəcănnnnngləngthəp。

2,ngọtngàochậm,thờijiandài。đặCdihydro chalconengọtneohàochậm,kéodàidưvị,ngītngàotươimátvàdễchịu,vịịngcóu,vịịncóthểcóhiệuquảlàmgiảmsənhạycəmcủathəcănchănuôicơnngvậnivàđộngvậtmàcóthểcómặtđộ。NHDCTốIđAVịngọtcònhơnnnccharinvà蔗糖dài,vàthờigiandàn。

3,ổnđịnhtốt,khôngđộchại。NóKhônggâyđộtbiếnCácChấtLàmngọtnhưmộtgiavịthựcphẩmđãđượcbaogồmtrongcáctiêuchuẩnphụgiathựcphẩmsəckhỏequốcgia gb2760-2014(I1297)。

ứngdụngcôngnpp:
Neoheheridin dihyro chalconecóthểểcsửdụngrộngrãitrãithựcphẩm,đồuống,bánhkẹovàcácsảnpẩmytế,trongđócómộtsửdụngrộngrã/nthứcănđộngvật。Neoheheridin dihyro chalconenhưmộtchấtlàmngọtđượcthêmvàothəcăn,cóthểnhươnngvịsuper sweet,cóthểlàmtăngsựhthèmănlợncubs,thúcđẩytəngtrưởngvàgiảmđángkểtăngcânm��-i kgtiêuthụhứcăn。Khi Neoheheridin DihydroHợPChấtChalconeSửdụngVớiCácChấtngọtKhác,đặcbiệtlàkhihhỗhhợpvớisaccharin,cóthểsảnxuấtsəcmạnhtổnghợptuyətvời。DưVịKIM糖精CóThểGâyRavấnđềnghiêmtrọng(đặcbiệtkhiđóóllờờờpmộtnəngđộđủnhdcdưvigấuvaitròòihỏi。

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcəpNeoheheridin二氢丙酮出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟