1. TrangChủ.
  2. /
  3. 维他命
  4. /
  5. 维生素E.

维生素elàmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəp维生素etạitrungquốcgần10năm,quýkháchcóthểhoànyêntâmkhiđặtMua维生素E.TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

维生素E.


  • Foodchem No:L1202
  • CAS号:7695-91-2
  • loại:维他命
  • 否:
  • sốlượngvới20'fcl:12000.00kg.
  • sốlượngtốithiểu:500.00kg.
  • đóngGói:20千克/鼓
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

维生素ecácnhàcungcəp 维生素ecácnhàcungcəp 维生素ecácnhàcungcəp 维生素ecácnhàcungcəp 维生素ecácnhàcungcəp


项目 标准
出现 略带黄色,清澈,粘稠的油
戈尔科的审判 ≥98.0%
身份 对应
密度 0.952-0.966g / ml.
折射率 1.494-1.498.
关节 Max.1.0ml 0.1 NaOH
硫酸化灰烬 MAX.0.1%
酵母和霉菌 不超过100cff / g
E.coli. 消极(10g)
沙门氏菌 消极(25g)
重金属 MAX.10 PPM.
MAX.2 PPM.
arsenie MAX.3 PPM.
自由Tocophherol. MAX.1.0%
有机挥发性杂质 符合USP要求

维生素elàtêngọichungđểchỉhailớpcácphântə(baogồmcáctocopherolvàcáctocotrienol)cótínhhoạtđộngveraminetrong dinhdưỡng。维生素eKhôngPhảiLàtêngọichomətchấthóahọccùthể,màchínhxáchơnlàchobấtkỳchỳtnàocótonttựnhiênmàcótínhnăngveronginetinhdưỡng。chứcnəngchínhcủaα-生托酚TrongCơthểngườidườngnhưlàcủamətchấtchốnnôxihôn。nhiềuphântửửcđềcậptrongcáichínhvềchúngnhənóitrênđâycóthểchuyểnhhóalẫnnhautrongc¼thể。

thiếu维生素E.
Cóthểpởpởrẻẻnon,ngườilớnbịcắttúimật。khithiếu维生素eKéodàiSẽCónCriệuChứngththầnkinhnhư:thấtđiều,yếucơ,runggiậtnhÃncầu,xúcgiácgiảmnhạycảm。

thiếuhụtviramineliênquanđếnbệnhang,bệnhg,bệnh,bệnh,bệnhhốtbén,hộnhứnthấtngắn,hộichứngthiếuhụtvángthếuhụtvàcáchộpthhēngkémhấpthhứncónthểdẫnđếnmứcđộthiệthạikhácnhau。tuynhiênviraminecēngcóthểhoạtđộngnhəmətchấtchđđnngvàlàmtăngnguycơcủacácvấnđềđềđngmáu。

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcấp维生素E.出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟