1. TrangChủ.
  2. /
  3. 维他命
  4. /
  5. 辅酶Q10

辅酶Q10Làmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsənxuấtvàcungcəp辅酶q10tạitrungquốcgần10năm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtMua Coizyme Q10TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

辅酶Q10


  • Foodchem No:L2001
  • CAS号:303-98-0.
  • loại:维他命
  • 否:
  • sốlượngvới20'fcl:6000.00kg.
  • sốlượngtốithiểu:25.00kg.
  • đóngGói:25公斤/桶
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

辅酶Q10Cácnhàcungcấp 辅酶Q10Cácnhàcungcấp 辅酶Q10Cácnhàcungcấp


项目 标准
描述 黄橙色结晶粉
粒子尺寸 90%通过80目
鉴定(IR / HPLC) 对应于参考的定性
F杂质F. ≤0.50%
(K.F)水 ≤0.20%
炽灼残渣 ≤0.10%
重金属 ≤20ppm
≤1ppm.
≤1ppm.
≤2ppm
≤0.1ppm.
测定(HPLC) 98%-101.1%
测定(UV) 97%-103.0%
乙醇 ≤5000ppm
n-己烷 ≤290ppm.
异丙醚 ≤300ppm.
Tamc. 没有检测到
TYMC. 没有检测到
大肠杆菌 没有检测到
大肠杆菌
沙门氏菌
S.金黄色葡萄球菌
结论 测试结果符合当前的USP / EP / JP

辅酶Q10(泛醌羟基癸基)Làmộtchấtchốnyhyhóatan trongchấtbéo,cóthểkíchhoạtcáctùbàocủacơnngàngdēngnănnglượng,cóncảithiệnkhảnngmiễndịchcủaconngười,tăngcườngchốngyHóa,chốnglhóavàtđộngcườnghaạtđộngcủcnăivàncchứcnăngkhác,đượcsửdụngrộnnhttrongyhọcbệnhtimmạch,trongnướcvàquốctếếbùsung dinhdēngvàcácchấtpụgiathựcphẩmđượcs h粪。

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcấp辅酶Q10出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟