1. TrangChủ.
  2. /
  3. 维他命
  4. /
  5. 维生素是棕榈酸盐(视黄糖棕榈酸酯)

维生素是一种棕榈酸酯(Retinyl棕榈酸酯)làmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsənxuấtvàcungcấp维生素a棕榈酸酯(Retinyl palmitate)tạitrungquốcgầnn10năm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtMua维生素A棕榈酸盐(视黄糖棕榈酸酯)TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

维生素是棕榈酸盐(视黄糖棕榈酸酯)


  • Foodchem No:L1409
  • CAS号:79-81-2
  • loại:维他命
  • 否:
  • sốlượngvới20'fcl:10000.00kg.
  • sốlượngtốithiểu:200.00kg.
  • đóngGói:25公斤/桶
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

维生素A棕榈酸盐(Retinyl Palmitate)Cácnhàcungcấp 维生素A棕榈酸盐(Retinyl Palmitate)Cácnhàcungcấp 维生素A棕榈酸盐(Retinyl Palmitate)Cácnhàcungcấp


MụC. tiêuchuẩn.
hìnhdáng. dạngbộtmàuvàngtớivàngnhạt
độhòatan. Dễtan trongnướclạnh15℃đểtạodungdịchnhũtươngđồngnhấtvàổnđịnh
mậtđộhạt:điquasàng60目 ≥90.0%
KimLožinặng. ≤10ppm
chì. ≤2ppm
asen. ≤1ppm.
thủyngân. ≤0.1ppm.
CADMI. ≤1ppm.
thōtthoátkhisấy Khônglớnhơn5.0%
hàmlượngviramin. ≥250,000iu/ g
Tổngsốkhuẩnlạc ≤1000cfu/ g
nấm男人vànấmmốc ≤100cfu/ g
大肠杆菌 ≤0.3mpn/ g
E.coli. Âmtính/ 10g
沙门氏菌 Âmtính/ 25g

维生素A棕榈酸地Làmộtdạngviraminađượctìmthấytrongcácnguồnđộngvậttựnghiênhayquconđườngtổnghợp。维生素A棕榈酸盐,干草CòNđượCGọILretRALINYL棕榈酸盐干草视黄醇棕榈酸盐,đượCTìMTHấYtrongCácnguồnđộngvật。维生素A PalmitaCóTrongCácnguồnnguồngan,哥哥,sữanguyênkem,trứng,phomátvàbù。维生素A Palmitapalmđượảảxuấttheo conngt​​ōnghợpnhằmsửnngtrongməpẩmngănngừacácvấnđềcủadabaogồmlãohóavàvếtthth'mnám。

Retinoidstựnhiênđượcsədụngtrongcáckemdưỡngda,nhưngvapaiala palmitatetổnghợp,tretinoinvàisotretinoin,hiệnhữutrênthịrườngchỉtheo nhưmôtả。NhữngCáchsửdụngviraminaalabitekhácbaogīmđiềutrịcáctậtcềamắt,nhưbitot的位置,Khômắtvàviêmvõngmạc。

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcấp维生素是棕榈酸盐(视黄糖棕榈酸酯)出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟