1. TrangChủ.
  2. /
  3. chấtaxithóa.
  4. /
  5. axit l(+) - 塔尔特里克

axit l(+) - 塔尔塔里奇Làmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphìbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəpaxit l(+) - 塔尔塔里奇tạitrungquốcgần10năm,quýkháchcóthểhoànyêntâmkhiđặtMua Axit L(+) - 塔尔塔基TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

axit l(+) - 塔尔特里克


  • Foodchem No:A802.
  • CAS号:87-69-4
  • loại:chấtaxithóa.
  • 否:
  • sốlượngvới20'fcl:.00kg.
  • sốlượngtốithiểu:1000.00kg.
  • đóngGói:25公斤/袋
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

Axit L(+) - 塔尔塔利奇Cácnhàcungcấp Axit L(+) - 塔尔塔利奇Cácnhàcungcấp


MụC. tiêuchuẩn.
hìnhdáng. Bộtrắng.
độtinhkhiết(nhưc4h6o6) 99.5 -100.5%
SựQuayRiêng(20℃) +12.0°--- +13.0°
KimLoạinặng(NHưPB) tốiđa10ppm
phầnbắtcháy. TốIđa0.05%
Asen(AS) tốiđa3 ppm
Mấtmátkhilàmkhô tốiđa0.2%
克洛 tốiđa100 ppm
Sunfat. tốiđa150 ppm
草酸盐 tốiđa350 ppm
Canxi. tốiđa200ppm
độtrung dungdịchnước đạtiêuchuẩn.
màu. đạtiêuchuẩn.

axit l(+) - 塔尔塔利奇tin tin trongmờhoặckhôngmàu,hoïcdạngbộttinhthểmịnmàutrắng。nókhôngmùi,cóvịaxit,ổnđịnhtrongkhôngkhí。

axit l(+) - 塔尔塔里奇đượcsửdụngrộngrãinhưchấtaxithóatrongđồuốngvànhiềungànhthựcphẩm。věihoạttínhquanghọc,Acit L(+) - 塔尔塔里奇đượcsửdụngnhưlànhântốhóahọctáihòatannnhīmhòatan dl-amino-butanol - sảnphẩmtrung gian chođiềuchếthuốcchống老挝。vànóđượcsədụngđểtổnghợpdẫnxuất酒石箱。vớihoạttínhaxit,nóđượcsửdụngnhưchấtxctácphầncốinhựacủasợiyentiesterhoïcđiềuchỉnhgiátrịhtrontsảnxuấtoryzanol。vớisựựanăng,acit l(+) - 塔尔塔里奇đượcsửdụngtrongmạạiện,loạibỏlưuhuỳnhvàtẩygì。nócũngđượcdùngnhưtácnhântạopức,tácnhânlọcphụgiathựcphīmhặcchấttạokotrongphântíchhóahọcvàkiểmtradượcphẩm,hoïcchấtcảnmàutrongnhuộm。vớitínhkhō,nócóthểsửdụngnhưtácnhânkhửkhōtrongsảnxuấtgươngtheophươngpháphóahọhhọchọctácnhântạoảnhtrongnhiếpảnh。nócũngcóthểtạopứcvớiion kimloạivàsửdụngnhưchấttẩyrửahặcđánhbóngbềmặtkimloại。

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcəpaxit l(+) - 塔尔特里克出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟