1. TrangChủ.
  2. /
  3. chấtaxithóa.
  4. /
  5. Axit Citric Khan.

Axit Citric KhanLàMộttrongnhữngchấtphụgiathựcphīmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəpaxit citric khantạitrungquốcgần10nəm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtMua axit Citric KhanTạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

Axit Citric Khan.


  • Foodchem No:H102.
  • CAS号:4075-81-4
  • loại:chấtaxithóa.
  • 否:E282
  • sốlượngvới20'fcl:15000.00kg.
  • sốlượngtốithiểu:1000.00kg.
  • đóngGói:25公斤/袋
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

Axit Citric KhanCácnhàCungCấP Axit Citric KhanCácnhàCungCấP Axit Citric KhanCácnhàCungCấP Axit Citric KhanCácnhàCungCấP Axit Citric KhanCácnhàCungCấP


项目 BP2009 USP32 FCC7. E330. JSFA8.0.
đặctính. tinhthểkhôngmàuhoặcbộttinhthểmàutrắng
sựnhậnbiết. Thôngqhiểmtra
độtinhvàmàucủadungdịch Thôngqhiểmtra Thôngqhiểmtra / / /
Hệsốruyềnsáng / / / / /
Hàmlượngnước. = <1.0% = <1.0% = <0.5% = <0.5% = <0.5%
nồngđộ. 99.5%〜100.5% 99.5%〜100.5% 99.5%〜100.5% > = 99.5% > = 99.5%
rcs. khôngvětquá. khôngvětquá. a = <0.52,t> = 30% khôngvětquá. khôngvětquá.
tiêuchuẩn. tiêuchuẩn. tiêuchuẩn. tiêuchuẩn.
Canxi. / / / / Thôngqhiểmtra
sắt. / / / / /
克洛 / / / / /
苏庇 = <150ppm. = <0.015% / / = <0.048%
oxalat. = <360ppm. = <0.036% Khôngđục = <100mg / kg Thôngqhiểmtra
KimLožinặng. = <10ppm. = <0.001% / = <5mg / kg = <10mg / kg
chì. / / = <0.5mg / kg = <1mg / kg /
NHôm. = <0.2ppm. = <0.2ug / g / / /
asen. / / / = <1mg / kg = <4mg / kg
thủyngân. / / / = <1mg / kg /
nồngđộtro axit sunfuric = <0.1% = <0.1% = <0.05% = <0.05% = <0.1%
Khôngtan trongnước / / / / /
nộiđộctốvikhuẩn = <0.5iu / mg Thôngqhiểmtra / / /
TrideCylamine. / / = <0.1mg / kg / /
vòngthơm. / / / / = <0.05(260-350nm)
hyđrocacbon(pah)
Axit Isocitric. / / / / Thôngqhiểmtra

Axit CitriclàAxithữucơyếu。nóàchấtbảoquảntựnhiênvàcũngđượcsửdụngđểtạotínhaxit,haytínhchua,tạohươngvịchothựcvàđồuống。trongngànhsinhhóa,muốicủaaxit柠檬酸,柠檬酸盐,đđvaitròquantrọngnhưchấtruntinggian trong chutrìnhaxit citric,dođđdiễnratrongquátìnhtraođổichấtcủacơthểsống。

nócódạngbộttonhthìmàutrắnghoặckhôngmàuvàđượđượsửdụngchủyếunhưchấtaxithóa,chấttạovịvàbảoquảnthựcphīmđồuống。nócũngđượcdùngnhưchấtchốngohóa,chấttẩyvàlàmmềm,chất芒。

đượcửdụngtrongcôngnghiệpthựcẩđồuốngnhưtácnhântongthựchẩmnhưtạovịchua,tácnđiềuvị,vàbảoquảnuvị,vàbảuquảnu,cēngđượcsửdụngtrongchấttřyrửa,mạạiệnvàcácngànhcôngnghiệp hóa chất như chất kìm hãm quá trình oxit hóa, chất hóa dẻo, v.v…

Axit CitricLàAxitHữuCơơCTìMThấyTrongCácLoğihaquảVàRauCủCótínhaxitnólàchấtbảoquảntựnhiên,đồngthəisửdụngđểtạovịchua chothựcvàđồuống。trongngànhsinhhóa,nóóóngvaitròquantrọngtrong chutrìnhaxit citric hay chutrìnhkrebs(xembiểuđồcuối)vàdođdiễnratrongquátìnhtraođổichấtcủamọicơthểsống。Dưcitưcitẽểểnhóanhanhvàbùloạibìkhỏic¼th。axit citriclàchấtchốngoxihóa。nócũngđượcsədụngnhətácnhânlàmsạchthiệnvớimông。

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcấpAxit Citric Khan.出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟