1. TrangChủ.
  2. /
  3. chấtaxithóa.
  4. /
  5. Axit Citric MonoHydrat.

Axit Citric MonohydratLàMộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəpaxit citric monohydrattạitrungquốcgầnn10nəm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtMua Axit Citric MonoHydratTạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

Axit Citric MonoHydrat.


  • Foodchem No:A201
  • CAS号:5949-29.1.
  • loại:chấtaxithóa.
  • 否:E330.
  • sốlượngvới20'fcl:25000.00kg.
  • sốlượngtốithiểu:1000.00kg.
  • đóngGói:25公斤/袋
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

Axit Citric MonohydratCácnhàCungCấP Axit Citric MonohydratCácnhàCungCấP Axit Citric MonohydratCácnhàCungCấP Axit Citric MonohydratCácnhàCungCấP Axit Citric MonohydratCácnhàCungCấP


项目 BP2009 USP32 FCC7. E330. JSFA8.0.
đặctính. tinhthểkhôngmàuhoặcbộttinhthểmàutrắng
Sựnhậnbiết. Thôngqhiểmtra
độtinhvàmàucủadungdịch Thôngqhiểmtra Thôngqhiểmtra / / /
Hệsốruyềnsáng / / / / /
Hàmlượngnước. 7.5%〜9.0% 7.5%〜9.0% = <8.8% = <8.8% = <8.8%
nồngđộ. 99.5%〜100.5% 99.5%〜100.5% 99.5%〜100.5% > = 99.5% > = 99.5%
rcs. khôngvětquá. khôngvětquá. a = <0.52,t> = 30% khôngvětquá. khôngvětquá.
tiêuchuẩn. tiêuchuẩn. tiêuchuẩn. tiêuchuẩn.
Canxi. / / / / Thôngqhiểmtra
sắt. / / / / /
克洛 / / / / /
苏庇 = <150ppm. = <0.015% / / = <0.048%
oxalat. = <360ppm. = <0.036% Khôngđục = <100mg / kg Thôngqhiểmtra
KimLožinặng. = <10ppm. = <0.001% / = <5mg / kg = <10mg / kg
chì. / / = <0.5mg / kg = <1mg / kg /
NHôm. = <0.2ppm. = <0.2ug / g / / /
asen. / / / = <1mg / kg = <4mg / kg
thủyngân. / / / = <1mg / kg /
nồngđộtro axit sunfuric = <0.1% = <0.1% = <0.05% = <0.05% = <0.1%
Khôngtan trongnước / / / / /
nộiđộctốvikhuẩn = <0.5iu / mg Thôngqhiểmtra / / /
TrideCylamine. / / = <0.1mg / kg / /
vòngthơm. / / / / = <0.05(260-350nm)
hyđrocacbon(pah)
Axit Isocitric. / / / / Thôngqhiểmtra

Axit Citric MonohydratLàMộttrongnhữngthànhphầnphụgiathựcphẩmphổbiếntạicácquốcgia。lànhàsảnxuấtvàcungcấpaxit citric monohydratchuyênngiệp,côngtyqiệp,côngtyqiệp,côngtyqiệp,côngtyqiệptùfoodchemđãcẩứứcitcitừừừừừốố1010năm,xinhãyyêntâmkhi mua axit citric monohydrattùfoodchem。mọiyêucầuvàthắcmắcxinvuilònggửi电子邮件chochúngtôi,chúngtôisìtrảlờibạntrongvòng1ngàylàmviệc。

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcấpAxit Citric MonoHydrat.出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟