1. TrangChủ.
  2. /
  3. chấtlàmngọt.
  4. /
  5. rượuisomalt.

rượuisomaltlàmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəprượuisomalttạitrungquốcgần10nəm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtmuarượuisomalt.TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

rượuisomalt.


  • Foodchem No:J2303.
  • CAS号:64519-82-0.
  • loại:chấtlàmngọt.
  • 否:E953.
  • sốlượngvới20'fcl:12000.00kg.
  • sốlượngtốithiểu:500.00kg.
  • đóngGói:25公斤/袋
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

rượuisomaltcácnhàcungcəp rượuisomaltcácnhàcungcəp rượuisomaltcácnhàcungcəp


项目 标准
GPS + GPM - 含量%(最大102%),其中43-57%是GPS 97.0分钟
D-山梨糖醇和D-甘露醇% 2.0最大
还原糖(作为葡萄糖)% 0.3最大
干燥失重 % 7.0最大
点火渣 0.1最大
有氧细菌数量CFU / G. 3000最大
大肠杆菌细菌MPN / G. 30.最大

rượuisomaltthuộcvềmộtnguyênliệuthựchẩmmới,bởivìrượuisomaltcónhiềutàisảntuyệtvời,nópùhợi,nópùhợi,nópxtsửdụngcácsənphẩmthiếtbùtruyềnthống。vàrượuisomaltcóhươngvịtinhkhiếtchung,chẳnghạnnhư蔗糖,khôngxu sau khihươngvàmùi,məttácdənghiệpđồngcóthểxảyravớichấtngətmãnhliệtvàhươngvịmặtnạcủasaunayvàsaukhimùihôi,hấpthụụđộmthp,tínhổnđịnhcao,năngkhôngrăngvànhữngthứtươngtự,vìvřynólànhiềuđểhaythhônghođườnghođườhhonhhonnghtựngthtựngthtựnngthtinghtựnghhonghhonnghônhhảo。HiënnayRượuIsomaltuloseđãđượcsửdụngrộngrãitrongnhiềuloạihìnhsənphẩmthựchẩc

硬糖
BởIVìRượUNTNướMNHỏ,VìVậYVIệCSảảđđềẽđđđđđđđđềềềnkặk k k k kkẩễểểểểểểểểểxxấớốốốilPhongNhiệtVàđóngGóiTừngCáiMột,Cóthểlàmgiảmđángkểchipphlàmlàmảncómcómóntthờigiandàihơngiácủahànghaáncủahànghaáncủahàng

sơnkẹo.
CácTínhnăngứngdụngisomalthấpthụnướcnhỏrượutronglĩnhvựcnàylàrətrộngrãi。SAU 160-200LướIBộTISOMALTKẹORượUđượCLớPPHủCónểểđượđượkửủửụểẹẹ,,ửđểễễễễễi,i,,g ggảảảảảảảảảảảxả

nhaikẹocao suvàmáytínhbảng
NHỏHòATANRượUISOMALT,NóLàKếtTinhvàplessingcácnhaikẹocao su,vàhồsơrấtgầnvớisucrose,sựdễdàngngọtngào,nhiệttiêucựclànhỏ,hoàntoàncóểidiệnchohươngvịkẹo,trừvịngọtsảnphẩmngətngàotiếptụcmộtthờijiandài。

Sôcôla.
IsomaltTiêuCựctanrượunhỏ,vàhươngvìtinhkhiếttəngđươngvới蔗糖,cóthểápdụngđểsảxuấtnhưbệnhnhântiểtnhəbệnhnhântểuđường,sùbéopìhoặcloạisôcôlaítcalosovřinguyênliệuanu。

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcəprượuisomalt.出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟