1. TrangChủ.
  2. /
  3. chấtbảoquản.
  4. /
  5. Natri Benzoate.

Natri BenzoateLàMộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphìbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəpnatri benzoatetạitrungquốcgần10năm,quýkháchcóthōhoàntànyêntâmkhiđặtMua Natri Benzoate.TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

Natri Benzoate.


  • Foodchem No:H501.
  • CAS号:532-32-1
  • loại:chấtbảoquản.
  • 否:E211.
  • sốlượngvới20'fcl:16000.00kg.
  • sốlượngtốithiểu:1000.00kg.
  • đóngGói:25公斤/袋
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

Natri BenzoateCácnhàCungCấP Natri BenzoateCácnhàCungCấP Natri BenzoateCácnhàCungCấP Natri BenzoateCácnhàCungCấP Natri BenzoateCácnhàCungCấP


MụC. 限制
Hìnhdạng. bộtmàutrắng.
Hàmlượng. 99.0%〜100.5%
Mấtmátkhilàmkhô = <1.5%
tínhaxit&tínhkiềm 0.2毫升
Kiểmtra dungdịchnəc trongsuốt.
Kimloạinặng(作为PB) = <10 ppm
asen. = <3 ppm
克罗拉 = <200 ppm
Sunfat. = <0.10%
Cacbua. đkứngtiêuchuẩn
oxit. đkứngtiêuchuẩn
TổnglượngClorua. = <30​​0 ppm
màudungdịch. y6.
Axit邻苯二甲 đkứngtiêuchuẩn

Natri Benzoateđượcsửdụngtrongthựcphẩmvàđồuốngcótínhaxitđểkiểmsoátvikhuẩn,nấm,menvàcávikhuẩnkhácnhưphụgiathựcphẩm。nócókhảnăngsảninhnănglượng。vàđượcsửdụngtrongthuốc男士,thuốclá,在ấnvànhuộm。

Natri Benzoatelàchấtbảoquản。nóchốngvikhuẩnvànấmmốctrongđiềukiệnaxit。nóđượcsửdụngnhiềutrongcácthựccótínhaxitnhưdầudəm(dấm),đồuốngcaconbon(axit carbonic),mứtvàinhtət(axit citric),dấmchuavàgiavị。nócũngđượctìmthấytrongnướcxúcmiệngcónvàđánhbóngbạc。nócũngđượctìmthấytrong xirôtrịhonhưrobitussin。Natri BenzoateđượCCôngKhairênnhãnsảnPhīmlàntri苯甲酸盐。nócũngđượcsửdēngtrongpháohóanhưnhiênnệutạotiếngnə,bộttạotiếngnəkhinéntrongốngvàđượcđánhlửa。

Chấtbảoquảnkhác:Kali Sorbate,CaoHươngthōo,Natri醋酸辣椒

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcəpNatri Benzoate.出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟