1. TrangChủ.
  2. /
  3. chấtbảoquản.
  4. /
  5. Kali Sorbate.

卡莉山梨酸酯t mộ阮富仲những chất phụgia thực酸碱ẩmổbiến tạ我公司ều瞿ốc吉尔。Vớ京族nghiệm chuyen sảp c n徐ất va cungấ卡莉山梨酸酯tạ我瞿Trungốc n gầ10 năm, quy khach公司thể霍岩toan日圆tam川崎đặt邮件用户代理卡莉山梨酸酯TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

Kali Sorbate.


  • Foodchem No:H805.
  • CAS号:24634-61-5
  • loại:chấtbảoquản.
  • 否:E202.
  • sốlượngvới20'fcl:13000.00kg.
  • 年代ốlượng tố我thiểu:500.00kg.
  • đóngGói:25公斤/袋
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

Kali Sorbatecácnhàcunc Kali Sorbatecácnhàcunc Kali Sorbatecácnhàcunc Kali Sorbatecácnhàcunc Kali Sorbatecácnhàcunc


MụC. tiêuchuẩn.
Hìnhdạng. hạtmàutrắnghoïctrắngmờ
Hàmlượng. 99.0% - 101.0%
Mấtmátkhilàmkhô(105℃,3h) 1%tốiđa
độđộnđịnhnhiệt Khôngthayđổimàusắckhigianhiệttới90phúttại105℃
tínhaxit(如c6h8o2) 1%tốiđa
tínhkiềm(k2co3) 1%tốiđa
Clorua(作为CL) 0.018%tốiđa
Anđehyt(作为Fanageđêhyt) 0.1%tốiđa
Sunfat(如SO4) 0.038%tốiđa
chì(pb) 5 mg / kgtốiđa
Asen(AS) 3 mg / kgtốiđa
thủyngân(hg) 1 mg / kgtốiđa
Kimloạinặng(作为Pb) 10 mg / kgtốiđa
Tạpchấtdễ湾ơ đkứngtiêuchuẩn
粪便莫伊dư đkứngtiêuchuẩn

Kali SorbateLàMuốiKaliCủaSakitSrobic,CôngthứcHóaHọCLàC6H7KO2。nóđượcsədụngchínhlàmchấtbảoquảnthəcphẩm(esố202)。Kali SorbateCóhiệuQuảtrongnhiềuứngdụngnhəthựcphẩm,rượuvàsənphẩmchămsócsứckhỏe。

Kali SorbateđượCSảnXuấtbằngphảnứnggiữaaxit索尔比尔·索兰ầầđẳđẳđẳđẳđẳđẳđẳ水。Kếtquảlàkalisorbateđượckếttinh t hth乙醇lỏng。

Kali SorbateđượCSửngđểđểChếnấmmốc,nấm男人trongnhiềuthựcphẩm,nhưphômát,rượu,sữachưa,thịtkhô,rượutáo,đồuốngmềmvànướchaaquảvàbánhnướng。nócũngcóthểểđượcthấytrongcácthànhphầncủanhiềusảnphẩmhoaquảkhô。ngoàira,sảnkiêngthảodượcthəngchảokalisorbate

Kali SorbateLàMuốiKaliCủaSakitSrobic,CôngthứcHóaHọCLàC6H7KO2。nóđượcsədụngchínhlàmchấtbảoquảnthəcphẩm(esố202)。Kali SorbateCóhiệuQuảtrongnhiềuứngdụngnhəthựcphẩm,rượuvàsənphẩmchămsócsứckhỏe。

Kali SorbateđượCSảnXuấtbằngphảnứnggiữaaxit索尔比尔·索兰ầầđẳđẳđẳđẳđẳđẳđẳ水。Kếtquảlàkalisorbateđượckếttinh t hth乙醇lỏng。

Kali SorbateđượCSửngđểđểChếnấmmốc,nấm男人trongnhiềuthựcphẩm,nhưphômát,rượu,sữachưa,thịtkhô,rượutáo,đồuốngmềmvànướchaaquảvàbánhnướng。nócũngcóthểểđượcthấytrongcácthànhphầncủanhiềusảnphẩmhoaquảkhô。ngoàira,sảnkiêngthảodượcthəngchảokalisorbate

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcəpKali Sorbate.出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

* Sốlượng》cầu tố我thiểMOQ拉包nhieu吗?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟