1. TrangChủ.
  2. /
  3. cácchấtkhác.
  4. /
  5. silicđiôt.

silicđiôtlàmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphìbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsənxuấtvàcungcəpsilicđiôxíttạitrungquốcgần10năm,quýkháchcóthểhoànyêntâmkhiđặtMuasilicđiôxít.TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

silicđiôt.


  • Foodchem No:
  • CAS号:
  • loại:cácchấtkhác.
  • 否:
  • sốlượngvới20'fcl:公斤
  • Sốlượng tối thiểu:公斤
  • đóngGói:
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

硅điôtcácnhàcungcəp 硅điôtcácnhàcungcəp 硅điôtcácnhàcungcəp 硅điôtcácnhàcungcəp


项目 标准
测定 99.0分钟
降低点火% 8.5最大
重金属PPM. 10最大
作为ppm. 3最大
Na2SO4% 14最大
啮合 1000分钟

二氧化硅,CòNđượCGọILàsilica,làmộthợpchấthóahọclàmộtoxit silicvớicôngththứchóahọcsio2。nóđãđượcbiếtđếntừthờicổổi。Silicađượctìmthấynhiềunhấttrongthiênnhiênnhưthạchanh,cũngnhōtrongcácvậtsốngkhácnhau。ởnhiềunơitrênthếgiới,silicalàthànhphầnchínhcủacát。silicalàmộttrongnhữngnhómgiađìnhphứctạpvàplonpúnhấtcủanguyênliệu,tồntạidướidạngmətsốkhoángvậtvàđượcsảnxuấttổnghợp。nhữngvídụụángchúýbaabồchanh,phalê,硅胶,硅胶vàiabel。Cácứngdụngbaogồmtừvậtliệucấutrúcđếnncđiệntửửnccnhkiệnđượcsửdụngtrongcôngnpthựmphīnm。

ứngdụngthəcphẩmvàdượcphẩm
SilicalàMộtPhìGiaPhìBiếnTrongSảnXuấtthựcPẩmđđythhhầnchầnhcủađất硅藻土。Silica KeoCũngđượcsửdụnglàmchấtlàmrượuvang,biavànướcép。

trongcácsənphīmdượcphẩm,silicahỗrợdòngbộtkhiviênđượchìnhthành。

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcấpsilicđiôt.出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

*你是谁?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟