1. TrangChủ.
  2. /
  3. cácchấtkhác.
  4. /
  5. Canxi Sulfat.

canxi sulfatlàmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəpcanxi sulfattạitrungquốcgần10nəm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtMua Canxi Sulfat.TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

Canxi Sulfat.


  • Foodchem No:
  • CAS号:
  • loại:cácchấtkhác.
  • 否:
  • sốlượngvới20'fcl:公斤
  • Số lượng tối thiểu:公斤
  • đóngGói:
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO


警告:foreach()提供的无效参数D:XampphtdocsFoodchemadditives.comvnedatatmptempbob官方news1_all.php.在网上185


项目 标准
Caso4(%) 98分钟
氟化物(%) 0.003 max.
As(%) 0.0002最大
Pb(%) 0.0002最大
干燥质量分数损失(%) 19.0-23.0
SE(%) 0.003 max.

Sulphat Canxi(干草磺酸胶Canxi,Canxi Sulphat,Canxi Sulfat)làmộthóachấtcôngnghiệpvàthínpthôngdụng。dēidạngγ-anhyđrit(gầnnhưdạngkhan),nóđượcsửdụnglàmmộtchấthútẩm。TrongTựnhiên,Sulphat Canxilàmộtạiđámàutrongmù,tinhthìtrắng,thìrteạngđượcbándướitêngọideririte®Cóutêngọideriete®Cómàusắcxanh datrờihayhəngdovýcónmlẫnvớimuốicloluacôban,hoïtđộngnhưmộtchấtchỉthịịm。Côngthứchhhọccủasulphat canxilà(caso4。〜0.5h2o)còngọiàvữathạchcao,cònihyđrat(caso4.2h2o)xuấthiệntrongtựnhiêndướidạngthạchcao。Dạng无水Xuấthiệntrongtənhiêndướilàβ-anhyđrit。TùYTHUộCVàoPHươNGPHÁPNUPNCủACANXISULFAT DIHYDRATMàCácHemihyđratRIêngBiệtđđtđđđt:alpha-hemihyđratvàbêta-hemihyđrat。Chúngrôngchỉkhácbiệtvềkíchcỡtonhthì。cáctonhthểhala-hemihyđratcóhìnhləngtrụnhiềuhơncáctonhthìbêta-hemihyđratvàkhitrộnvớinướctạothànhmộtkếtcấumạnhvàcứnghớn。

Ứng dụng
canxi sulfatđượcdēngđiềuchếlưuhuỳnhđioxitvàcanxisilicatbằngcáchnunghỗnhợpthạchcao,比cốcvàcaolanh(硅đioxit)

2 CaSO4 + 2 SiO2 + C → 2 CaSiO3 + 2 SO2 + CO2

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcəpCanxi Sulfat.出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

* Số lượng yêu cầu tối thiểu MOQ là bao nhiêu ?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟