axit ascobiclàmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəpascrobictạitrungquốcgần10nəm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtMua Assit Ascobic.TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。
| MụC. | tiêuchuẩn. |
| hìnhdáng. | Bộttinhthểrắnghoặcgầntrắnghết |
| Phânloži. | tíchcực. |
| nhiệtđộnóngchảy | 191℃〜192℃ |
| pH(5%,W / V) | 2.2〜2.5 |
| pH(2%,W / V) | 2.4〜2.8 |
| độquay quanghọcriêng | + 20.5°〜+ 21.5° |
| độtrongcủa粪便dịch | trongsuốt. |
| KimLožinặng. | = <0.0003% |
| hàmlượng(nhưc 6h 8o6,%) | 99.0〜100.5 |
| đồ | = <3 mg / kg |
| sắt. | = <2 mg / kg |
| thủyngân. | = <1 mg / kg |
| asen. | = <2 mg / kg |
| chì. | = <2 mg / kg |
| 轴突 | = <0.2% |
| Mấtmátkhilàmkhô | = <0.1% |
| bụisunfat. | = <0.1% |
| DungMôiDư(NHư甲醇) | = <500 mg / kg |
| Tổnglượngbản(cfu / g) | = <1000 |
| nấm男人(cfu / g) | = <100. |
| 大师。Coli / G. | KhôngCó. |
| Salmonella / 25g | KhôngCó. |
| KhuẩnTụCầU/ 25G | KhôngCó. |
Assit AscobicCóngBộtHoặcTinhthểrểnghayvàngnhẹ,cótínhaxitnhẹẹởnhiệtđộ190℃-192℃,dùtantrongnước,taníttrongcồnvàkhótantrongetevàclorofomvàcácdungmôuhữucơkhác。dạngrắnổnđịnhtrongkhôngkhí。Dungdịchnướccủanódễbùbiếnđổikhigặpkhôngkhí。
sửdụng:trongcôngnghiệpdượcphẩm,cóthểsửdụngđểchữatrịbệnhscurvyvàcácbệnhmãnvàcəptính,đượcsửdụngchocáctrườnghợpthiếuhụtvc。
trongcôngnghiệpthựcphẩm,nócóthểsửdụngdinhdưỡngthịt, bột lên men, bia, trà, nước hoa quả, hoa quả đóng hộp, v.v…; cũng thường được sử dụng trong mỹ phẩm, phụ gia chăn nuôi và các lĩnh vực công nghiệp khác.
*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。
* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcấpAssit Ascobic.出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...
*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。
*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。
*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...
*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...
* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。
*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。
•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟
CácSảnPhẩmKhác