软骨素硫酸盐硫酸盐sul tr trnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsənxuấtvàcungcəp软骨素硫酸盐tạitrungquốcgần10năm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtMua软骨素硫酸盐TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

硫酸软骨素


  • Foodchem No:
  • CAS号:
  • loại:Chấtbổsung dinhdưỡng
  • 否:
  • sốlượngvới20'fcl:公斤
  • sốlượngtốithiểu:公斤
  • đóngGói:
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

软骨素硫酸盐cácnhàcunc


MụC. ThôngSố.
Hìnhdạng. bộtmàutrắnghoïctrắngmờ
độtrongvàmàudungdịch 420nm的0.35tốiđa
具体旋转 -20.0° - -30.0°
Hàmlượng(CPC) 95%tốithiểu(o.d.b)
Mấtmátkhilàmkhô = <10.0%
GiárịPH. 5.5-7.5
KíchCỡHạt. 100%qua 100mesh
KhốiLượngRIêng. 0.6
Hàmlượng蛋白质 1.5%tốiđa(khô)
Phầndễcháy. 15%-25%
KimLoạinặng(PB) = <10ppm.
克罗拉 = <0.5%
đĩađếmkhuẩnlạc = <1000cfu / g
nấm男人 = <100cfu / g
E.coli. KhôngCó.
沙门氏菌 KhôngCó.
Clostridium. KhôngCó.

软骨素硫酸盐甘氨酸甘氨酸甘氨酸酸阳光(GAG)GồMMộTCHUỗICácđườngXen Xen(n-乙酰丙基甲酰胺vàAslit葡萄糖型)。nóthườngđượctìmthấyđikèm蛋白nhưmộtphầncủa蛋白多糖。mộtchuỗi软骨素cóthểcóhơn100đườngđơn,mỗiđườngcóthểgắngốcsunfattạicácvịtríkhácnhauvřisốlượngkhácnhau。软骨素硫酸盐硫酸盐lànhnhphầncấutrúcquantrọngcủasụnvàmanglạikhảnăngchốngmətmỏi。điCùngVới葡萄糖胺,软骨素硫酸盐đượCsửngrộngrãiđểbổsunngchữatrịviêmxươngkhớp。chondroitilàthànhphầnănkiêngđượcsửdụngnhưthuốcthaythayếếếếđểđểđểđểđểđểếếđểđểđểớớớớđượđượđượđượớụụụưềềềhnưưốệệệệệệệệệện((Nóthườngđượcbánkèm葡糖胺。软骨素vàclucosamineđượcsửdụngtrongthuốcthúy。chondroitin,đikèmvới葡萄糖胺,Khôngđượcsửdụngđểchữachocácbệnhnhâncóngđầuchứivììđằằốốììấấấcệìrạnàykhôngmanglạihu@

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcəp硫酸软骨素出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟