GlycineLàmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəpglycinetạitrungquốcgầnn10nəm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtMua Glycine.TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。
甘氨酸食品等级
| MụC. | tiêuchuẩn. |
| hìnhdáng. | bộttinhthōmàutrắng |
| Phânloži. | tíchcực. |
| Hàmlượng(c2h5no2)%(khô) | 98.5-101.5. |
| GiárịPH(5G / 100ML TRONG NING NINGNC) | 5.6-6.6. |
| KimLoạinặng(NHưCHì)= <% | 0.001 |
| mấtmátkhilàmkhô= <% | 0.2 |
| chấtdễcháy(nhưbụisunfat)= <% | 0.1 |
| Clorua(NHưCL)= <% | 0.02 |
| Sunfat(NHưSO4)= <% | 0.0065 |
| Amoni(NHưNH4)= <% | 0.01 |
| Asen(NHưAS)= <% | 0.0001 |
| chì(nhưchì)= <% | 0.0005 |
GlycineCấPKỹThuật
| MụC. | tiêuchuẩn. |
| hìnhdáng. | bộttinhthōmàutrắng |
| Hàmlượng(c2h5no2)%(khô) | 98.5 |
| GiárịPH(5G / 100ML TRONG NING NINGNC) | 5.5-7.0 |
| sắt(fe)= <% | 0.03 |
| mấtmátkhilàmkhô= <% | 0.3 |
| chấtdəcháy= <% | 0.1 |
BộTTinhththểmàutrắngnhiệtđộnóngchảy:khoảng232-236℃(phânhủy)。
(1)S-Dụngnhưchttạovịhoặclàmngət,kếthợpvớidl-alaninehoïcaxit citric,nócóthểsửdụngtrongđồuốngcócồn,sửdụngnhưchấtđiềuchỉnhaxithặcchấtđệmtrongthànhphầnrượuvàđồuốngnhō,sửdụngnhưphụgiatạohươngvịthựcphīm,giữnguyênmàuvàcungcəpđộngọt;(
2)Sửdụngnhưtácnhânkhửrtùngchocốmcávàmứtləc;
(3)Cóthểlàchấtđệmtrongmuốiănnvàdəmăn;
(4)S³dụngtrongchìbiếnthựcphẩm,nấubia,chếbếnthịtvàđồuốngnhẹnhưntri saccarinnhằmloạibùchấtđắng;
(5)đđvaitròquantrọngtạopứckimloạivàchốngoxihóa,chấtổnđịnhcho kem,bùthựcvật,phomát,mỳỳnliền,bộtmìvàmỡlợn。
(6)Sửdụngnhưchấtổnđịnhvolaminc;
(7)10%vậtliệuthôcủamỳchínhlàglycine。
(8)Sửdụngnhưchưtkhửtrùng。
*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。
* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcəp甘氨酸出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...
*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。
*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。
*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...
*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...
* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。
*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。
•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟
CácSảnPhẩmKhác