1. TrangChủ.
  2. /
  3. Axit Amin
  4. /
  5. 甘氨酸

GlycineLàmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəpglycinetạitrungquốcgầnn10nəm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtMua Glycine.TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

甘氨酸


  • Foodchem No:M304.
  • CAS号:56-40-6
  • loại:Axit Amin
  • 否:
  • sốlượngvới20'fcl:11250.00kg.
  • sốlượngtốithiểu:10000.00kg.
  • đóngGói:25公斤/桶
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

Glycinecácnhàcungcấp Glycinecácnhàcungcấp Glycinecácnhàcungcấp


甘氨酸食品等级

MụC. tiêuchuẩn.
hìnhdáng. bộttinhthōmàutrắng
Phânloži. tíchcực.
Hàmlượng(c2h5no2)%(khô) 98.5-101.5.
GiárịPH(5G / 100ML TRONG NING NINGNC) 5.6-6.6.
KimLoạinặng(NHưCHì)= <% 0.001
mấtmátkhilàmkhô= <% 0.2
chấtdễcháy(nhưbụisunfat)= <% 0.1
Clorua(NHưCL)= <% 0.02
Sunfat(NHưSO4)= <% 0.0065
Amoni(NHưNH4)= <% 0.01
Asen(NHưAS)= <% 0.0001
chì(nhưchì)= <% 0.0005

GlycineCấPKỹThuật

MụC. tiêuchuẩn.
hìnhdáng. bộttinhthōmàutrắng
Hàmlượng(c2h5no2)%(khô) 98.5
GiárịPH(5G / 100ML TRONG NING NINGNC) 5.5-7.0
sắt(fe)= <% 0.03
mấtmátkhilàmkhô= <% 0.3
chấtdəcháy= <% 0.1

BộTTinhththểmàutrắngnhiệtđộnóngchảy:khoảng232-236℃(phânhủy)。
(1)S-Dụngnhưchttạovịhoặclàmngət,kếthợpvớidl-alaninehoïcaxit citric,nócóthểsửdụngtrongđồuốngcócồn,sửdụngnhưchấtđiềuchỉnhaxithặcchấtđệmtrongthànhphầnrượuvàđồuốngnhō,sửdụngnhưphụgiatạohươngvịthựcphīm,giữnguyênmàuvàcungcəpđộngọt;(
2)Sửdụngnhưtácnhânkhửrtùngchocốmcávàmứtləc;
(3)Cóthểlàchấtđệmtrongmuốiănnvàdəmăn;
(4)S³dụngtrongchìbiếnthựcphẩm,nấubia,chếbếnthịtvàđồuốngnhẹnhưntri saccarinnhằmloạibùchấtđắng;
(5)đđvaitròquantrọngtạopứckimloạivàchốngoxihóa,chấtổnđịnhcho kem,bùthựcvật,phomát,mỳỳnliền,bộtmìvàmỡlợn。
(6)Sửdụngnhưchấtổnđịnhvolaminc;
(7)10%vậtliệuthôcủamỳchínhlàglycine。
(8)Sửdụngnhưchưtkhửtrùng。

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcəp甘氨酸出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟