1. TrangChủ.
  2. /
  3. hươngthơm.
  4. /
  5. Vani(干草vanilla)

vani(干草vanilla)làmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəpvani(干草vanilla)tạitrungquốcgầnn10năm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtMua Vani(干草vanilla)TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

Vani(干草vanilla)


  • Foodchem No:E401.
  • CAS号:121-33-5
  • loại:hươngthơm.
  • 否:
  • sốlượngvới20'fcl:10000.00kg.
  • sốlượngtốithiểu:500.00kg.
  • đóngGói:20 kg / ctn
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

vani(干草香草)cácnhàcungcəp vani(干草香草)cácnhàcungcəp vani(干草香草)cácnhàcungcəp vani(干草香草)cácnhàcungcəp vani(干草香草)cácnhàcungcəp


Mặthàng. tiêuchuẩn.
Xuấthiện. Trắngđếnnhạtmàuvàngtinhthì,hoïcbột
气味 Cómùithơmngət,sữavà香草
độhòatan(25℃) 1 GamMẫuhoàntantàntrong 3ml 70%hoặc2ml 95%乙醇,vàlàmcho dungdịchrõràng
độtinhkhiết(khôcơsở,gc) 99.5%最小
mấttrênkhô. 最大0.5%
độnóngchảy(℃) 81.0- 83.0.
Asen(AS) 3 mg / kg max
Kimloạinặng(作为PB) 10 mg / kg max
phếliệukhiđánhlửa 最大值0.05%

vanilàmộthươngvịhơmngonvàhươngvìgànnnttrênthếngới,làhươngvịhm,làhươngvịi,làhươngvịnmngonvàhươngvịịcsửdụngrộngrãichothựcphīm,đồuốngvàmỹphẩm,đượcthểhiệnbằnghươngvịkem。mặcdùvanillalàmộtchəcủariêngmình,cēngđượcsửnngđểtăngđượnghươngvịtăngđượnghươngvịcủncườnngvịcủacánghươtkhác,trongđđhươngvịcủanóthườngbìsung,nhưsôcôla,mÃngcầu,caramel,càprêvàcácloạikhác。香草làmộtthànhphầnphìbiếntrongcácmónbánhnángtây,chẳnghạnnhəbánhquyvàbánhngət。

ngànhcôngnghiệpthựcphẩmsửdụng甲基vàthang香草làmchấtthaythếnttốnkémhơnvanithực。乙基香草蛋白đắthơn,nhưngcómộtlưuýmạnhmẽhơn。Cookanghihhọamộtsốbàikiểmtrahươngvịvanichēnglạivanilintrongcáchẩmnướngvàcácứngdụngkhác,vàvớisựbiếnđổicủacáchàbiêntậptạpchí,cácthợlàmbánhkhôngthểphânbiệthươngvịcủaVanillinTōvani,TuyNhiênđốiVớiTrườngHợPKemanila,香草TựnhiênnđãGiànhngoài。

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcấpVani(干草vanilla)出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟